Có 2 kết quả:
习俗移性 xí sú yí xìng ㄒㄧˊ ㄙㄨˊ ㄧˊ ㄒㄧㄥˋ • 習俗移性 xí sú yí xìng ㄒㄧˊ ㄙㄨˊ ㄧˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's habits change with long custom
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's habits change with long custom
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh